Điều trị đau mắt đỏ ở phụ nữ mang thai tuy rằng rất dễ dàng do bệnh khá lành tính, các mẹ bầu vẫn cần lưu ý đặc biệt trong quá trình sử dụng thuốc để tránh những ảnh hưởng không tốt đến thai nhi.
Các chuyên gia y tế. các bác sĩ chuyên khoa luôn luôn khuyến cáo nên sử dụng các liệu pháp không dùng thuốc để điều trị đau mắt đỏ ở phụ nữ mang thai trong giai đoạn ban đầu nếu bệnh nhẹ. Đây là một phương pháp tiếp cận thận trọng nhằm làm giảm nguy cơ để thai nhi tiếp xúc với thuốc và các chất chuyển hóa của chúng.
1. Thuốc điều trị đau mắt đỏ ở phụ nữ mang thai
Thông thường, đối với các trường hợp đau mắt đỏ do virus gây ra thì không cần điều trị bằng thuốc vì tình trạng này thường sẽ tự hết trong vòng 7 đến 10 ngày. Vệ sinh mắt thật tốt là điều quan trọng nhất để giảm sự lây nhiễm bệnh sang bên mắt không bị ảnh hưởng. Điều này có thể bao gồm việc không trang điểm mắt để tránh nhiễm bẩn.
Bên cạnh đó, phụ nữ mang thai bị đau mắt đỏ có thể sử dụng nước muối sinh lý rửa mắt hoặc khăn lau vô trùng để làm sạch mắt và loại bỏ dịch tiết, từ đó giúp giảm một số triệu chứng khó chịu. Tuy nhiên đôi khi bệnh nhân vẫn muốn điều trị bằng thuốc kháng sinh tại chỗ để giảm ngay các triệu chứng khó chịu làm ảnh hưởng đến cuộc sống trong thời gian mang thai.
Trên thực tế, cũng giống như các bệnh nhẹ khác ở bệnh nhân đang mang thai, việc điều trị ban đầu được chỉ định khi bị đau mắt đỏ trong thai kỳ sẽ luôn có xu hướng bảo tồn bằng các liệu pháp không dùng thuốc. Việc này sẽ giúp giảm nguy cơ thai nhi tiếp xúc với các chất hóa học có thể có hại cho cơ thể.
Mặc dù đa phần các loại thuốc điều trị đau mắt đỏ có tác dụng tại chỗ, nhưng vẫn có một số sản phẩm có thể được hấp thu trên toàn cơ thể. Do đó chúng có khả năng gây ra các tác dụng phụ toàn thân. Thuốc trong các sản phẩm nhỏ mắt sẽ thẩm thấu vào giác mạc, đi vào dịch nước, thoát ra khỏi mắt qua kênh Schlemm (kênh tròn ở ngã ba xơ cứng của mắt, dẫn lưu thủy dịch từ t.iền phòng vào các tĩnh mạch kết mạc).
Việc sử dụng thuốc nhỏ mắt kháng sinh để điều trị đau mắt đỏ ở phụ nữ mang thai rất hạn chế (Ảnh: Internet)
Ngoài ra, một số sản phẩm sẽ có thể được hấp thu trong đường tiêu hóa vì nó có thể đi qua ống mũi họng vào mũi họng. Hiện nay, chưa có nhiều nghiên cứu dược động học về lượng cũng như khả năng hấp thu toàn thân từ các sản phẩm nhỏ mắt.
Điều này cũng tương đương với việc thiếu các nghiên cứu về việc thai nhi tiếp xúc với các chất có trong sản phẩm tra mắt tại chỗ, hay nói cách khác, chưa có nghiên cứu nào chứng minh được sự vô hại của các loại thuốc tra mắt tại chỗ với thai nhi.
Chính vì vậy, việc cân nhắc kỹ lưỡng việc sử dụng loại thuốc nào để điều trị đau mắt đỏ ở phụ nữ mang thai là vô cùng cần thiết. Nó cũng đi kèm với việc xem xét kỹ từng trường hợp bệnh nhân để từ đó xác định đúng loại thuốc nên được sử dụng.
Ngay cả việc chỉ định các liệu pháp điều trị tại chỗ cũng sẽ phải cân nhắc về mức độ nghiêm trọng của n.hiễm t.rùng là bao nhiêu, cũng như những hậu quả tiềm ẩn của việc điều trị hay không điều trị cho người mẹ là gì? Khả năng gây độc cho thai nhi của các loại thuốc đang được xem xét chỉ định là như thế nào?
2. Công thức các loại thuốc nhỏ mắt điều trị đau mắt đỏ
Để đảm bảo các chế phẩm thuốc nhỏ mắt kháng sinh tại chỗ điều trị đau mắt đỏ không gây kích ứng, chúng được pha chế để có các đặc tính gần giống với nước mắt nhất. Những loại thuốc này cần có độ đặc thích hợp và phải bao gồm chất bảo quản kháng khuẩn nếu cần phải sử dụng lâu dài. Việc này nhằm ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật có thể vô tình rơi vào sản phẩm trong quá trình sử dụng.
Một số đặc tính cần lưu ý trong công thức của các loại thuốc nhỏ mắt kháng sinh điều trị đau mắt đỏ:
– Tính đẳng trương. Theo một số nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng dung dịch nhược trương và ưu trương có thể gây kích ứng mắt. Do đó dung dịch nhỏ mắt nhược trương (công thức tương tự như nhiều loại thuốc tiêm tĩnh mạch) được sử dụng làm đẳng trương bằng cách bổ sung các chất tăng trương lực, chẳng hạn như natri clorua, dextrose và muối đệm PBS.
– Độ pH. Nước mắt cóđộ pH gần như trung tính. Nước mắt có khả năng hỗ trợ và có chứa các acid và bazơ yếu có thể chịu được khoảng pH từ 3,5 đến 9 trong mắt. Do đó, thuốc nhỏ mắt cũng cần có độ pH tương tự, có thể bao gồm các dung dịch đệm, chẳng hạn như dung dịch đệm borat và dung dịch đệm phốt phát.
Thuốc nhỏ mắt cần có độ pH trung tính tương tự nước mắt tự nhiên (Ảnh: Internet)
– Độ đặc. Các polyme có thể tăng độ đậm đặc và tan trong nước như methyl cellulose và hydroxypropyl methylcellulose, có thể được thêm vào các công thức thuốc nhỏ mắt để tăng độ đậm đặc. Chúng cũng giúp kéo dài thời gian lưu giữ thuốc trong mắt và tăng khả năng hấp thụ thuốc.
– Chất bảo quản kháng khuẩn. Các chất kháng khuẩn phổ rộng có tác dụng chống lại vi khuẩn Gram dương và âm, nấm men và nấm mốc. Chúng cũng có độc tính thấp đối với con người, là chất cần thiết cho các loại thuốc nhỏ mắt sử dụng nhiều lần. Số lượng các chất kháng khuẩn thích hợp để sử dụng trong nhãn khoa là rất hạn chế, trong đó benzalkonium chloride được sử dụng phổ biến nhất.
Axit fusidic đôi khi có thể được sử dụng để bào chế thuốc nhỏ mắt dạng đặc (fucithalmic) có chứa polyme carbomer để bảo quản. Công thức thuốc nhỏ mắt dạng đặc thường dễ sử dụng và các công thức chứa polyme sẽ hóa lỏng và trở nên trong suốt khi tiếp xúc với dịch nước mắt. Từ đó giúp tăng thời gian tồn tại trong mắt và tăng mức độ bền vững của thuốc hơn so với công thức thuốc nhỏ mắt thông thường.
– Tá dược. Việc quyết định sử dụng bất kỳ tá dược nào trong công thức thuốc nhỏ mắt điều trị đau mắt đỏ phải tính đến khả năng tương thích với thuốc.
3. Lựa chọn điều trị như thế nào cho bà bầu?
Trong trường hợp việc điều trị bảo tồn như đã kể trên không thành công và nếu không điều trị đau mắt đỏ ở phụ nữ mang thai có thể dẫn đến các tổn thương ở mắt và n.hiễm t.rùng xâm lấn. Bác sĩ nên chỉ định sử dụng các loại thuốc nhỏ mắt kháng sinh nào?
Trước hết cần lưu ý rằng để điều trị tổn thương ở mắt do viêm kết mạc cần phải có một tác nhân phổ rộng, vì vậy cloramphenicol sẽ là một lựa chọn tốt.
Mặc dù chưa có nghiên cứu rõ ràng nào về nguy cơ dị tật bẩm sinh ở t.rẻ e.m nếu mẹ sử dụng cloramphenicol trong thai kỳ, đã có những trường hợp lo ngại việc sử dụng thuốc này trong thời gian ngắn có liên quan đến dị tật ở trẻ. Vì vậy các nhà khoa học ở Anh đã khuyến cáo nên tránh sử dụng chloramphenicol trong thai kỳ nếu có thể.
Nếu nhất định phải dùng thuốc nhỏ mắt có chứa kháng sinh để điều trị đau mắt đỏ ở phụ nữ mang thai, lựa chọn sử dụng acid fusidic là một giải pháp thay thế tiềm năng an toàn nhất. Trên thực tế, các nhà sản xuất đã tuyên bố rằng acid fusidic có thể được sử dụng trong thai kỳ.
Chăm sóc phụ nữ mang thai bị đau mắt đỏ cần lưu ý những gì?
Chăm sóc phụ nữ mang thai bị đau mắt đỏ cần được đặc biệt lưu ý để điều trị an toàn, tránh những ảnh hưởng không tốt đến cả mẹ và thai nhi.
Bệnh đau mắt đỏ hay còn gọi là viêm kết mạc cấp tính là một căn bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ và những người thường xuyên tiếp xúc với chúng, kể cả phụ nữ đang mang thai. Việc chăm sóc phụ nữ mang thai bị đau mắt đỏ theo đó cũng cần đặc biệt lưu ý để không ảnh hưởng đến cả mẹ lẫn thai nhi.
Tuy rằng bệnh đau mắt đỏ không nghiêm trọng, nhưng các triệu chứng của nó có thể dẫn đến những khó chịu và gây ra các cơn đau cho người bệnh. Nó cũng rất dễ lây lan, do đó mẹ bầu nếu nhận thấy mắt bị đỏ, ngứa, chảy dịch mủ ở một hoặc 2 mắt cần đi khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa sớm để có biện pháp điều trị kịp thời.
1. Điều trị đau mắt đỏ ở phụ nữ mang thai an toàn
Phụ nữ có thai nên thận trọng với việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào. Nếu trong quá trình mang thai, phụ nữ bị nhiễm bệnh đau mắt đỏ cần đi khám để được chẩn đoán càng sớm càng tốt. Không nên tự ý mua thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ hoặc sử dụng lại đơn thuốc cũ của người bệnh khác.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc nhỏ mắt kháng sinh cho mẹ mà không gây nguy hiểm đến thai nhi đang phát triển. Tuy nhiên, những loại thuốc nhỏ mắt này chỉ có tác dụng chống lại viêm kết mạc do vi khuẩn gây ra. Trong khi đó, hầu hết các trường hợp mắc phải có nguyên nhân là do virus.
Nếu mẹ bầu nhiễm đau mắt đỏ do virus gây ra, bác sĩ có thể sẽ đề nghị phương pháp điều trị như sau để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé:
– Thường xuyên lau mí mắt bằng khăn ướt và sạch.
– Chườm ấm hoặc chườm lạnh lên mí mắt nhiều lần trong ngày để giảm đau.
Chườm ấm hoặc chườm lạnh lên mắt có thể làm giảm các triệu chứng của bệnh đau mắt đỏ (Ảnh: Internet)
– Dùng thuốc nhỏ mắt nhân tạo, an toàn và có bán không cần kê đơn.
– Kiểm soát việc lây lan trong gia đình, đảm bảo mọi người thường xuyên rửa tay và không dùng chung khăn tắm.
Nếu tình trạng đau mắt đỏ mà mẹ bầu mắc phải là do phức hợp herpes, mẹ bầu có thể cần dùng đến thuốc kháng virus để ngăn virus lây lan sang thai nhi. Cách điều trị cũng sẽ tương tự đối với đau mắt đỏ do chlamydia. Bởi vì chlamydia thực chất là một loại vi khuẩn nhưng hoạt động giống như virus.
Nếu phụ nữ mang thai bị đau mắt đỏ do dị ứng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc nhỏ mắt để điều trị tình trạng dị ứng mà không gây hại cho thai nhi. Nếu tình trạng đau mắt đỏ xuất hiện trong thai kỳ do gặp phải hóa chất hoặc dị vật, bác sĩ sẽ rửa mắt, lấy dị vật ra ngoài và kiểm tra xem có bị n.hiễm t.rùng hay không. Nếu không có, những triệu chứng kích ứng sẽ giảm sau một vài ngày.
2. Những lưu ý khi chăm sóc phụ nữ mang thai bị đau mắt đỏ
Thông thường, bệnh đau mắt đỏ sẽ tự khỏi mà không cần điều trị y tế. Tuy nhiên chúng rất dễ lây lan và những khó chịu mà các triệu chứng gây ra sẽ ảnh hưởng không tốt đến giai đoạn mang thai của mẹ. Để làm giảm những ảnh hưởng không tốt này, người nhà cần lưu ý những điều sau đây khi chăm sóc phụ nữ mang thai bị đau mắt đỏ:
– Đừng quá cố gắng chịu đựng những cơn đau và khó chịu. Hãy đi khám càng sớm càng tốt và làm theo những khuyến nghị của bác sĩ để thuyên giảm các triệu chứng. Việc giảm bớt các triệu chứng có thể giúp đẩy nhanh quá trình hồi phục và chắc chắn sẽ giảm bớt căng thẳng trong quá trình mang thai.
Vệ sinh mắt thường xuyên với nước muối sinh lý là một lưu ý quan trọng khi chăm sóc phụ nữ mang thai bị đau mắt đỏ (Ảnh: Internet)
– Phụ nữ mang thai bị đau mắt đỏ cũng nên đeo kính gọng thay vì kính áp tròng trong thời gian điều trị và sau khi khỏi bệnh cần vứt bỏ những loại kính cứng đã đeo này.
– Có thể đắp túi trà xanh sạch và ẩm lên mắt để giảm bớt ngứa, khó chịu.
– Rửa mắt bằng nước muối sinh lý 0.9% thường xuyên trong ngày.
– Chấm gel lô hội lên mí mắt hoặc đắp những lát mỏng khoai tây tươi, lạnh lên mí mắt để giảm nhẹ triệu chứng.
– Nếu tình trạng đau mắt đỏ kéo dài hơn 1 tuần mà không có dấu hiệu thuyên giảm, cần thông báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt.
Điều lưu ý quan trọng hơn cả là việc kiểm soát tình trạng bệnh, không để bệnh lây lan cho những thành viên còn lại trong gia đình, đặc biệt nếu trong nhà có trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người già.